Có 2 kết quả:

惊醒 jīng xǐng ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄥˇ驚醒 jīng xǐng ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rouse
(2) to be woken by sth
(3) to wake with a start
(4) to sleep lightly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rouse
(2) to be woken by sth
(3) to wake with a start
(4) to sleep lightly

Bình luận 0